首页 > Term: haplotype
haplotype
1. Một nhóm allele, mỗi từ một locus khác nhau trong cùng một nhiễm sắc thể, mà tồn tại trong cùng một xoắn kép.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)