首页 >  Term: haricot vert
haricot vert

Thuật ngữ pháp cho "xanh chuỗi hạt," haricot có nghĩa là "đậu" và vert dịch như "xanh. \

0 0

创建者

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.