首页 > Term: đàn hạc
đàn hạc
Của đàn hạc dây được ngắt, và nốt của nó được thay đổi bằng phương tiện của bàn đạp. Âm thanh tao là dễ dàng nhận biết. Đàn hạc thường xuyên chơi bị hỏng hợp âm được gọi là arpeggios.
- 词性: noun
- 行业/领域: 音乐
- 类别 普通音乐
- Company: Sony Music Entertainment
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback