首页 > Term: hematocrit
hematocrit
Một thử nghiệm phòng thí nghiệm đo khối lượng của các tế bào máu đỏ trong toàn bộ máu. Hematocrit bình thường được đặt hàng như một phần của một complete blood count.
- 词性: noun
- 行业/领域: 卫生保健
- 类别 AIDS 的预防和治疗
- Company: National Library of Medicine
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)