首页 > Term: heteroplasmy
heteroplasmy
Một điều kiện di động, trong đó hai loại bào gen khác nhau đang hiện diện.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback
Một điều kiện di động, trong đó hai loại bào gen khác nhau đang hiện diện.