首页 > Term: hoóc môn
hoóc môn
Một sản phẩm cụ thể hữu cơ, sản xuất trong một phần của một nhà máy hoặc cơ thể động vật, và vận chuyển đến một phần nơi, nồng độ thấp, nó khuyến khích, ức chế hoặc tình sửa đổi một quá trình sinh học.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)