首页 > Term: Huế
Huế
Một biện pháp của các thành phần màu của ánh sáng mà đạt đến mắt; một trong các biến ba màu.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback