首页 > Term: Humin
Humin
Phần chất hữu cơ đất mà không thể được tách ra từ đất với kiềm loãng.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)