首页 > Term: illuviation
illuviation
Sự tích tụ của vật liệu đất (đất sét, mùn, sắt, vv ) leached từ đất một lớp hoặc đường chân trời vào nhau.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)