首页 > Term: immunologic thất bại
immunologic thất bại
Một loại thất bại điều trị HIV. Có là không có sự đồng thuận về định nghĩa của sự thất bại immunologic. Tuy nhiên, một số chuyên gia định nghĩa thất bại immunologic là sự thất bại để đạt được và duy trì đủ CD4 đếm dù virus đàn áp.
- 词性: noun
- 行业/领域: 卫生保健
- 类别 AIDS 的预防和治疗
- Company: National Library of Medicine
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)