首页 >  Term: cấy ghép
cấy ghép

1) Như là một động từ: đặt hạt trong tuyến tiền liệt.

0 0

创建者

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.