首页 > Term: trong vivo
trong vivo
Điều kiện tự nhiên, trong đó sinh vật cư trú. Thiệu để quá trình sinh học diễn ra trong vòng một sinh vật sống hoặc các tế bào dưới điều kiện bình thường.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)