首页 > Term: ấp trứng
ấp trứng
1. Nở trứng bằng phương tiện của nhiệt độ, hoặc là tự nhiên hay nhân tạo.
2. Khoảng thời gian giữa các nhiễm trùng và sự xuất hiện của các triệu chứng gây ra bởi các sinh vật ký sinh.
3. Nền văn hóa của các tế bào và các sinh vật.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)