首页 > Term: inoculum
inoculum
1. Một mảnh nhỏ của mô cắt từ callus, hoặc một explant từ một mô hay Tạng, hoặc một số lượng nhỏ của tế bào chất liệu từ một nền văn hóa hệ thống treo, chuyển thành tươi phương tiện cho việc phát triển của các nền văn hóa. Xem thêm kích thước tối thiểu inoculum.
2. Bào tử Microbial hoặc phần (ví dụ như khuẩn ty thể).
3. Vắc xin.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)