首页 > Term: khớp nối vào / ra
khớp nối vào / ra
Một loại khớp nối trong đó sản lượng từ một phần mềm mô-đun phục vụ như là đầu vào cho một mô-đun.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback