首页 > Term: đầu vào
đầu vào
(1) Liên quan đến dữ liệu nhận được từ một bên ngoài source.~(2) liên quan đến thiết bị, quy trình, hoặc kênh tham gia trong việc tiếp nhận dữ liệu từ một source.~(3) bên ngoài nhận dữ liệu từ một source.~(4) bên ngoài cung cấp dữ liệu từ một source.~(5) bên ngoài lỏng lẻo, đầu vào dữ liệu.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)