首页 >  Term: interflow
interflow

Nước có súng vào đất và di chuyển laterally qua tầm nhìn trên đất cho đến khi bị chặn bởi một dòng kênh.

0 0

创建者

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.