首页 > Term: nhiệt độ bên trong
nhiệt độ bên trong
Nhiệt độ của phần bên trong của một sản phẩm thực phẩm.
- 词性: noun
- 行业/领域: 食品(其他)
- 类别 Food safety
- Company: USDA
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)
Nhiệt độ của phần bên trong của một sản phẩm thực phẩm.
(Hanoi, Vietnam)