首页 > Term: thông dịch viên
thông dịch viên
Một chương trình máy tính mà dịch và thực hiện từng tuyên bố hoặc xây dựng một chương trình máy tính trước khi dịch và thực hiện tiếp theo.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)