首页 > Term: interstem
interstem
Một mảnh của thân cây ghép giữa là con cháu và các cổ phiếu cho sức mạnh cải tiến gốc, vỏ cây và Hoa. See ghép.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)