首页 >  Term: can thiệp
can thiệp

Một biện pháp thực hiện để ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh hoặc để cải thiện sức khỏe theo những cách khác. Can thiệp dụ về vắc xin phòng ngừa, ma túy, và giảm nhẹ chăm sóc.

0 0

创建者

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 分数
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.