首页 > Term: intrazonal đất
intrazonal đất
(i) một trong ba đơn đặt hàng trong phân loại đất. (ii) một đất với các đặc điểm nhiều hơn hoặc ít hơn phát triển đất phản ánh ảnh hưởng thống trị của một số yếu tố địa phương của cứu trợ, vật liệu mẹ hay tuổi tác, hơn tác động bình thường của khí hậu và thảm thực vật.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)