首页 > Term: đồng vị
đồng vị
Một trong hai hoặc nhiều mẫu của một nguyên tố có số proton (số nguyên tử), tương tự nhưng khác nhau số lượng neutron (số khối). Đồng vị phóng xạ thường được sử dụng để làm cho đầu dò DNA và trao đổi chất sáng.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback