首页 > Term: kerning
kerning
Một phương pháp trong các thành phần thay đổi khoảng cách giữa các loại; mang đến cho các loại gần gũi hơn với nhau.
- 词性: noun
- 行业/领域: 印刷及出版
- 类别 纸张
- Company: Neenah Paper
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)