首页 > Term: Kirsch
Kirsch
Từ Đức kirsch ("Anh đào") và wasser ("nước"), rượu mạnh này rõ ràng được chưng cất từ nước trái cây anh đào và hố. Trong nấu ăn, nó đáng chú ý nhất được biết đến như là một bổ sung hương vị cho fondue và cherries jubilee.
- 词性: noun
- 行业/领域: 烹饪艺术
- 类别 烹饪
- Company: Barrons Educational Series
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback