首页 > Term: kriging
kriging
Một phương pháp dựa trên lý thuyết regionalized biến dự đoán không có thiên vị và tối thiểu phương sai sự phân bố không gian của các thành phần của trái đất, bao gồm cả đất thuộc tính.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)