首页 > Term: mỡ lợn
mỡ lợn
Mỡ là mỡ thực hiện từ mô ăn được sạch sẽ và âm thanh từ lợn.
- 词性: noun
- 行业/领域: 食品(其他)
- 类别 Food safety
- Company: USDA
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)
Mỡ là mỡ thực hiện từ mô ăn được sạch sẽ và âm thanh từ lợn.
(Hanoi, Vietnam)