首页 > Term: dòng dung nham
dòng dung nham
Một cơ thể kiên cố hóa đá được hình thành từ bên, tạo sự tuôn ra của các dung nham nóng chảy từ một lỗ thông hơi hoặc khe, thường lobate thành.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)