首页 > Term: lavialite
lavialite
Một hòn đá bazan biến với relict phenocrysts của labradorit trong một groundmass amphibolitic. Thuật ngữ có nguồn gốc từ bởi Sederholm vào năm 1899, người tên Lavia, Phần Lan.
- 词性: noun
- 行业/领域: 采矿
- 类别 一般矿业; Mineral mining
- Government Agency: USBM
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback