首页 > Term: bãi cỏ
bãi cỏ
Trong công nghệ sinh học: một lớp đồng nhất và không bị gián đoạn do vi khuẩn tăng trưởng, trong đó thuộc địa của cá nhân không thể được quan sát thấy.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)