首页 >  Term: leachate
leachate

Chất lỏng mà có percolated qua đất và có chứa các chất trong giải pháp hoặc đình chỉ.

0 0

创建者

  • HuongPhùng
  • (Ho Chi Minh, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29831 分数
  • 100% positive feedback
© 2025 CSOFT International, Ltd.