首页 > Term: lessivage
lessivage
Translocation silicat hạt đất sét trong đất, thường xuống translocation ngụ ý, và các cơ chế của phong trào thường xâm nhập nước. (Thêm 1-6-2000)
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback