首页 > Term: lipid
lipid
Bất kỳ một nhóm của chất béo hoặc các hợp chất béo như không hòa tan trong nước và hòa tan trong các dung môi chất béo.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)