首页 > Term: chăn nuôi
chăn nuôi
Gia súc, cừu, lợn, dê, ngựa, La, hoặc ngựa khác.
- 词性: noun
- 行业/领域: 食品(其他)
- 类别 Food safety
- Company: USDA
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)
Gia súc, cừu, lợn, dê, ngựa, La, hoặc ngựa khác.
(Hanoi, Vietnam)