首页 > Term: mất trở lại
mất trở lại
Một phong cách phổ biến của ràng buộc, trong đó tài liệu ràng buộc cột sống không dán vào cạnh ràng buộc của các tấm.
- 词性: noun
- 行业/领域: 印刷及出版
- 类别 纸张
- Company: Neenah Paper
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)