首页 >  Term: lumens
lumens

Một biện pháp của thông lượng chiếu sáng hoặc số lượng của ánh sáng phát ra bởi một nguồn khác. Ví dụ, một bữa ăn tối nến cung cấp khoảng 12 lumens. A 60-watt mềm trắng sáng đèn cung cấp khoảng 840 lumens.

0 0

创建者

  • JakeLam
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 29427 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.