首页 > Term: Lux
Lux
(SI biểu tượng: lx) Các đơn vị đo lường cho đỏi illuminance (tức là, số lượng ánh sáng) impinging khi một bề mặt. 1 lx là đỏi illuminance impinging khi một bề mặt của 1 m 2, mỗi điểm trong đó là ở một khoảng cách của 1 m từ một nguồn điểm thống nhất của ánh sáng của 1 cd (candela). Nó thay thế foot-candle.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)