首页 > Term: lysimeter
lysimeter
(i) một thiết bị để đo lường percolation và lọc quặng thiệt hại từ đất dưới điều kiện kiểm soát. (ii) một thiết bị đo lợi nhuận (thủy lợi, mưa, và ngưng tụ) và thiệt hại (evapotranspiration) từ đất.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)