首页 > Term: máy có thể đọc được
máy có thể đọc được
Liên quan đến các dữ liệu trong một hình thức mà có thể được tự động nhập vào một máy tính; Ví dụ, dữ liệu được mã hóa trên một đĩa.
- 词性: adjective
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)