首页 > Term: bệnh bò điên
bệnh bò điên
Thuật ngữ phổ biến được sử dụng cho bệnh bò điên (BSE).
- 词性: noun
- 行业/领域: 食品(其他)
- 类别 Food safety
- Company: USDA
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)
Thuật ngữ phổ biến được sử dụng cho bệnh bò điên (BSE).
(Hanoi, Vietnam)