首页 >  Term: cơ động
cơ động

1. Một phong trào đưa con tàu hoặc máy bay vào trong một vị trí có lợi thế. 2. Một chiến thuật tập thể dục thực hiện trên biển, trong không khí, trên mặt đất, hoặc trên một bản đồ trong giả của một hoạt động.

0 0

创建者

  • Nguyen
  • (Hanoi, Vietnam)

  •  (V.I.P) 30732 分数
  • 100% positive feedback
© 2024 CSOFT International, Ltd.