首页 > Term: mangan ôxít
mangan ôxít
Một thuật ngữ nhóm cho ôxít của mangan. Họ thường màu đen và thường xuyên xảy ra trong đất như nốt sần và lớp phủ trên các khuôn mặt ped thường trong kết hợp với sắt oxit. Birnessite và lithiophorite là phổ biến các khoáng vật ôxít mangan đất.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)