首页 > Term: đầm lầy
đầm lầy
Một đầm lầy ẩm ướt ít chua và waterlogged hơn một bog.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物学
- 类别 生态学
- Company: Terrapsych.com
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)
Một đầm lầy ẩm ướt ít chua và waterlogged hơn một bog.
(Hanoi, Vietnam)