首页 > Term: matte
matte
Một hỗn hợp kim loại sulfua thực hiện sự nóng chảy các sản phẩm rang trong nấu chảy quặng sulfua đồng, chì, và niken.
- 词性: noun
- 行业/领域: 采矿
- 类别 一般矿业; Mineral mining
- Government Agency: USBM
0
创建者
- Nguyen
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)