首页 > Term: Mô phân sinh
Mô phân sinh
Undifferentiated nhưng xác định các tế bào, các tế bào trong đó có khả năng hoạt động phân chia tế bào và sự khác biệt vào chuyên môn và vĩnh viễn mô như bắn và rễ.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)