首页 > Term: metaphase
metaphase
Các giai đoạn của nguyên phân trong đó các nhiễm sắc thể, hoặc tại ít nhất là kinetochores, nằm trong mặt phẳng trung tâm của trục chính. Nó là giai đoạn sau prophase và ngay trước phức.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback