首页 > Term: số liệu
số liệu
Một biện pháp định lượng của mức độ mà một hệ thống, thành phần, hoặc processpossesses một thuộc tính nhất định.
- 词性: noun
- 行业/领域: 计算机; 软件
- 类别 软件工程
- Organization: IEEE Computer Society
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback