首页 > Term: micron
micron
Một đơn vị đo khoảng cách: 10 -6 m; 0,001 mm. biểu tượng: mm.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- HuongPhùng
- 100% positive feedback
(Ho Chi Minh, Vietnam)
Một đơn vị đo khoảng cách: 10 -6 m; 0,001 mm. biểu tượng: mm.
(Ho Chi Minh, Vietnam)