首页 > Term: microsite
microsite
Nhỏ diện tích đất nơi quá trình sinh học hoặc hóa học khác nhau từ những người trong đất như một toàn thể, chẳng hạn như một microsite kỵ khí tổng hợp đất hoặc bề mặt của mục nát dư lượng hữu cơ.
- 词性: noun
- 行业/领域: 地球科学
- 类别 土壤学
- Company: Soil Science Society of America
0
创建者
- JakeLam
- 100% positive feedback
(Hanoi, Vietnam)