首页 > Term: minitubers
minitubers
Nhỏ củ (5-15 mm đường kính) được thành lập ngày bắn nền văn hóa hoặc cắt củ hình thành cây trồng, chẳng hạn như khoai tây.
- 词性: noun
- 行业/领域: 生物技术
- 类别 Genetic engineering
- Organization: FAO
0
创建者
- Nguyet
- 100% positive feedback